
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cao ích mẫu Compounds: ích mẫu 51,2g, Hương phụ chế 16g, Ngải cứu 12,8g (chai 80mg) |
V1161-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo 40g |
V1163-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Fitôhepa-F Compounds: Diệp hạ châu 3g (0,3g cao khô dược liệu và 0,2g bột dược liệu) |
V1162-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Klaromax-500 Compounds: Clarithromycin 500mg |
VD-7789-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Zoacnel Compounds: Isotretinoin 20mg |
VD-7791-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Davi Activer Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-7784-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Dimagel Compounds: Guaiazulen 4mg, Simethicon 3g |
VD-7785-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Casilas Compounds: Tadalafil 20mg |
VD-7783-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Ginkfa Compounds: Cao Ginkgo biloba 40mg |
VD-7788-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Nhuận trường Compounds: Chỉ thực, chỉ xác, đại hoàng, hậu phác, mang tiêu |
V1159-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long. | Sản xuất tại: Thôn Trại Hồ, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây |