LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

NDC-Atorvastatin 10

Compounds: Atorvastatin calci

VD-7799-09 Công ty TNHH Nam Dược Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
2

Piolitan 15

Compounds: Pioglitazon hydroclorID 15mg

VD-7797-09 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
3

LevazID

Compounds: GliclazID 80mg

VD-7795-09 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
4

Piolitan 30

Compounds: Pioglitazon hydroclorID (tương đương Pioglitazon 30mg)

VD-7798-09 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
5

Comrevosin

Compounds: Natri Levothyroxin 0,1mg

VD-7794-09 Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
6

Tilhazem 60

Compounds: Diltiazem hydroclorID

VD-7793-09 Công ty TNHH Ha san Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
7

Ibartain 150mg

Compounds: Irbesartan 150mg

VD-7792-09 Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam Số 8 đường TS3 - KCN Tiên Sơn - Bắc Ninh
8

Via - Time

Compounds: Lộc giác, Quy bản, Câu kỷ tử, Nhân sâm

V1166-H12-10 Công ty TNHH dược phẩm Vạn Xuân 54/13A-Lê Lợi-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang
9

Viên ngậm Ngọc Hầu

Compounds: Kim ngân hoa, Xạ can, Huyền sâm, Sinh địa, Bạc hà, Thiên môn đông, Mạch môn, Cam thảo, Chanh muối

V1165-H12-10 Công ty TNHH Dược phẩm Nata-Hoa linh Số 1 Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, Hà Nội (SX: Lô B3, KCN Phùng, Đan Phượng, Hà Nội)
10

ích mẫu điều kinh-F

Compounds: ích mẫu 0,875g, Ngải cứu 0,4375g, Hương phụ 0,4375g

V1164-H12-10 Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương