
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Biragan caps Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-8483-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Paracetamol 100 Compounds: Paracetamol 100mg |
VD-8496-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Biragan 650 Compounds: Paracetamol 650mg |
VD-8482-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Biragan KIDs 150 Compounds: Paracetamol 150mg, acID ascorbic 75 |
VD-8486-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Erythromycin 500mg Compounds: Erythromycin stearat tương đương 500mg Erythromycin base |
VD-8491-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Sacboudii Compounds: Cefpodoxim proxetil tương ứng 100mg Cefpodoxim |
VD-8499-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Vaginax Compounds: MetronIDazol 500mg, Miconazol nitrat 100mg |
VD-8503-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Sabumax Compounds: Salbutamol sulfat tương ứng 1mg salbutamol base |
VD-8497-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Neutrifore Compounds: Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg |
VD-8494-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Biragan Extra Compounds: Paracetamol 500 mg, Cafein 65mg |
VD-8485-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |