
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fexofast 60 Compounds: Fexofenadin HCl 60mg |
VD-8529-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Enaril 5 Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-8524-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
3 |
Bosflon Compounds: Diosmin 450mg; HesperIDin 50mg |
VD-8513-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
4 |
AmirIDe 2 Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-8506-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
5 |
Avastor 10 Compounds: Atorvastatin 10mg dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat |
VD-8509-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
6 |
Ambroxol BOSTON Compounds: Ambroxol hydroclorID 30mg |
VD-8505-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
7 |
Lamiffix 100 Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-8533-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
8 |
Cồn xoa bóp Bến tre Compounds: Methyl salicylat, Tinh dầu Bạc hà, Cồn quế, Camphor |
V1242-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Khương - TX. Bến Tre |
9 |
Omegit Compounds: Omeprazol natri tương ứng với 40mg Omeprazol |
VD-8495-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Lincomycin 500mg Compounds: Lincomycin hydroclorID (tương đương 500mg Lincomycin) |
VD-8492-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |