LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Intercephalex 500

Compounds: Cephalexin monohydrat 525,9 mg tương đương 500 mg Cephalexin

VD-8557-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
2

Interfixim 100

Compounds: Cefixim 100mg

VD-8558-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
3

Cadiroxol

Compounds: Ambroxol 30mg

VD-8553-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
4

Rob Vitamin E

Compounds: Vitamin E 400 IU

VD-8561-09 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
5

Simvazz 10

Compounds: Simvastatin 10mg

VD-8541-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
6

AmirIDe 4

Compounds: GlimepirID 4mg

VD-8507-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
7

Bosductil 10

Compounds: Sibutramin HCl 10mg

VD-8512-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
8

Bostrypsin

Compounds: Chymotrypsin 21 microkatal (tương đương với 4,2mg)

VD-8519-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
9

Bozypaine

Compounds: CetylpyrIDinium clorID 1,5 mg, Lysozym hydroclorID 20 mg

VD-8520-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
10

Calci Bostonic

Compounds: Calci glucoheptonat 1.100mg, Vitamin C 100mg, Vitamin PP 50mg

VD-8521-09 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam