
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nadygenor Compounds: Arginin aspartat 1g/5ml |
VD-3782-07 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol |
VD-3803-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Dầu gió nâu Compounds: Menthol, methyl salicylat, tinh dầu bạc hà |
VD-3811-07 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
4 |
Volnarel K 25 Compounds: Diclofenac kali |
VD-3809-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Azithrox 100 Compounds: Azithromycin dihydrat |
VD-3798-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Brucet Compounds: Paracetamol, Ibuprofen |
VD-3799-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Atnofed Compounds: Pseudoephedrin hydroclorID, triprolIDin hydroclorID |
VD-3797-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Detracyl 250 Compounds: Mephenesin |
VD-3800-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Amlodipin 10mg Compounds: Amlodipin |
VD-3796-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Vicoxib 200 Compounds: Celecoxib |
VD-3806-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |