
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ocefacef 500 Compounds: Cefadroxil |
VD-3837-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
2 |
Meroxil 250 Compounds: Cefadroxil |
VD-3835-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
3 |
Frantel - 400mg Compounds: Albendazol |
VD-3825-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
4 |
Artemether Extra Compounds: Lumefatrin, artemether |
VD-3815-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
5 |
Mecefti - 250mg Compounds: Cefaclor |
VD-3834-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
6 |
Eporapycine - 1,5 MIU Compounds: Spiramycin |
VD-3821-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
7 |
Meroxil 500 Compounds: Cefadroxil |
VD-3836-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
8 |
Fonvit Compounds: Sắt II Fumarat, AcID folic, vitamin B12, vitamin B6 |
VD-3824-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
9 |
Hacefxone 1g Compounds: Ceftriaxone sodium |
VD-3829-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
10 |
Dubalxin Compounds: Raubasin, Almitrin bismesilat |
VD-3819-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |