
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Epobominta Compounds: Arginin tIDiacicat, vitamin B2, vitamin C, vitamin B1 |
VD-3820-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
2 |
Franvit multi Compounds: Vitamin A, E, B2, PP, B5, D3, B1, B6, C, acID folic |
VD-3827-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
3 |
Thuốc ho bổ phế Compounds: Tỳ bà lá, Mạch môn, Bách bộ, Tang bạch bì, Trần bì, Cát cánh, Bán hạ chế, Ma hoàng, Cam thảo |
V685-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội |
4 |
Kim tiền thảo Compounds: Cao kim tiền thảo |
V684-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội |
5 |
Inhal + T Compounds: Menthol, Methyl salicylat, Camphor, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, Thymol |
VD-3813-07 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
6 |
pms-Opxil 500mg Compounds: Cephalexin |
VD-3848-07 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
pms-Opxil 250mg Compounds: Cephalexin |
VD-3844-07 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
pms-Opxil 250mg Compounds: Cephalexin |
VD-3845-07 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
Inhal + N Compounds: Menthol, methyl salicylat, camphor, tinh dầu bạc hà, thymol |
VD-3812-07 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
10 |
Acepron Codein Compounds: Paracetamol, Codein |
VD-3793-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |