
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Acete 150 Compounds: Paracetamol |
VD-3841-07 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
pms-Opxil 250mg Compounds: Cephalexin |
VD-3846-07 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
3 |
Kim tiền thảo Compounds: Cao kim tiền thảo 200mg/viên |
V686-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng | 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng |
4 |
OtamID - 250mg Compounds: Cefuroxim axetil |
VD-3838-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
5 |
Boliverplus Compounds: Arginin tIDiacicat, vitamin B2, vitamin B1, vitamin C |
VD-3817-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
6 |
Sulvimin - 200mg Compounds: Sulbutiamin |
VD-3840-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
7 |
Fravigyle Compounds: Acetyl Spiramycin, MetronIDazol |
VD-3828-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
8 |
Humanvit Compounds: Vitamin A, E, B2, PP, B5, D3, B1, B6, C, acID folic |
VD-3832-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
9 |
Bitabet Compounds: Cao đặc tổng hợp (Diệp hạ châu đắng, cây chè vằng, quả nhàu, lá hoàn ngọc, mướp đắng, dây thìa canh) |
VD-3816-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |
10 |
Sansforan - 1g Compounds: Cefotaxime sodium |
VD-3839-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây |