
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tobcol Compounds: Tobramycin |
VD-3792-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Nystatin 500000 IU Compounds: Nystatin |
VD-3791-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Nady-phytol Compounds: Cao lỏng Actisô |
V683-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Cafemol Compounds: Paracetamol, Cafein |
VD-3779-07 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Roxithromycin 150mg Compounds: Roxithromycin |
VD-3783-07 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
DomrIDon Compounds: DomperIDol maleat tương đương DomperIDol 10mg |
VD-3780-07 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Betesiphon Compounds: Cao lỏng râu mèo, Cao lỏng Actiso, Sorbitol |
V682-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Betasiphon Compounds: Cao khô Actiso, Cao khô Râu mèo |
VD-3777-07 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Zin - Angi Compounds: Dịch chiết Gừng |
V681-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm An Giang | 27-Nguyễn Thái Học-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang |
10 |
Avitag Compounds: Cao chiêu liêu |
V680-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm An Giang | 27-Nguyễn Thái Học-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang |