
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Dầu gió nâu | |
Tên thương mại | Dầu gió nâu |
Hợp chất | Menthol 0,16g; Methyl salicylat 0,04g; TD. Bạc hà 1,16g |
QDDG | hộp 1 chai 10 ml, vỉ 1 chai 10 ml, hộp 50 chai 20 ml |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-18941-13 |
DOT | 140 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |