
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
PenimID 1.000.000 IU Compounds: Phenoxymethyl penicilin Kali |
VD-3887-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
2 |
MIDancef 125 Compounds: Cefuroxim acetil |
VD-3881-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
3 |
Peniforce 1.000.000 IU Compounds: Phenoxymethyl penicilin Kali |
VD-3886-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
4 |
Belcozyl Compounds: Vitamin B1, B2, B6, B5, PP |
VD-3855-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
5 |
Nergamdicin Compounds: NalIDixic acID |
VD-3864-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
6 |
Kacerin Compounds: Cetirizin dihydrochlorID |
VD-3858-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
7 |
Vitamin B1 Compounds: Thiamin nitrat |
VD-3867-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
8 |
Panactol Compounds: Paracetamol |
VD-3865-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
9 |
Vitajoint Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID, Chondroitin sulfat natri |
VD-3912-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Spiranisol Compounds: Spiramycin, MetronIDazol |
VD-3909-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |