
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dostavu 40 Compounds: Stavudin |
VD-4040-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Doproca 25 mg Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat |
VD-4038-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Drofime 100 Compounds: Celecoxib |
VD-4043-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Doparexib 100 Compounds: Celecoxib |
VD-4036-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Dostavu 30 Compounds: Stavudin |
VD-4039-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Doniza 10 mg Compounds: Tadalafil |
VD-4034-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Pharomin Compounds: Retinyl palmitat, Thiamin hydroclorID, Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID, AcID ascorbic.. |
VD-4030-07 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Actitab Compounds: Pseudoephedrine hydrochlorIDe, TriprolIDine hydrochlorIDe |
VD-4010-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
FalcIDin Compounds: Piperaquin phosphat, Dihydroartemisinin |
VD-4011-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Mekofloquin 250 Compounds: Mefloquine hydrochlorIDe |
VD-4017-07 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |