
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ho long đờm TVP Compounds: Terpin hydrat, Natri benzoat |
VD-4371-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Neo-Codon Compounds: Codein camphosulfonat, Sulfogaiacol, Cao mềm Grindelia |
VD-4373-07 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Vifamox 250 Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-4369-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
4 |
Vialexin 250 Compounds: Cephalexin monohydrat |
VD-4368-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
5 |
Ofloxacin 0,3% Compounds: Ofloxacin |
VD-4367-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
6 |
Salbutamol 2mg Compounds: Salbutamol |
VD-4363-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Hoàn quy tỳ TW 3 Compounds: Đảng sâm, Bạch linh, Long nhãn, Hoàng kỳ, Viễn chí, Táo nhân, Đương quy, Cam thảo, Mộc hương, Bạch truật |
V764-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
8 |
Rovabiotic 750.000IU (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. LTD) Compounds: Spiramycin |
VD-4406-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
9 |
Thuốc ho trẻ em Compounds: Ma hoàng, thạch cao, hoàng liên, hoàng cầm, hạnh nhân, cam thảo, liên kiều, kim ngân hoa |
V767-H12-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm-Dược liệu Hà Nội | XNDP Đông Đô: Thôn Mậu Lương, xã Kiến Hưng, thị xã Hà Đông, Hà Tây |
10 |
Vin-Hepa Compounds: L-Ornithin-L-aspartat |
VD-4393-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |