
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Rospatin 300 Compounds: Gabapentin |
VD-4440-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Pyme - Ibu 400 mg Compounds: Ibuprofen |
VD-4428-07 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
HuCLARI 500 Compounds: Clarithromycin 500mg/ viên |
VD-4424-07 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Thuốc ho Bình phế nam Compounds: Tô tử, bách bộ, tang bạch bì, kim ngân hoa, bồ công anh, cỏ nhọ nồi, trần bì |
V775-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
5 |
Pharmygel Compounds: Các vitamin A, D3, E, B1, B6, PP, C, B2, B5, B12, AcID folic |
VD-4422-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Hacinol-HD Compounds: Các vitamin A, D3, B1, B6, B2, C, các nguyên tố Magnesi, Mangan, Calci, Sắt, Đồng, Kali |
VD-4421-07 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Tetracyclin - 500mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID |
VD-4420-07 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết |
8 |
Erycaf Compounds: Erythromycin stearat |
VD-4417-07 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
9 |
Terpin Codein Compounds: Terpin hydrat, Codein Phosphat |
VD-4413-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Uniferon B9 Compounds: Săt II sulfat khan, AcID folic |
VD-4416-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |