
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitbtri B12 Compounds: Vitamin B1, B2, B6, B12, Calci pantothenat, NicotinamID |
VD-4418-07 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
2 |
Movapycin 750.000 IU Compounds: Spiramycin |
VD-4412-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Giảm đau thần kinh số 2 Compounds: Paracetamol, cafein |
VD-4411-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
4 |
Thuốc ho bổ phế TW 1 Compounds: Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang bạch bì, Ma hoàng, Bán hạ, Bách bộ, Mơ muối.. |
V771-H12-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
5 |
Terpin Codein F Compounds: Terpin hydrat, Codein Phosphat |
VD-4414-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Ukapin Compounds: Pantoprazol, TinIDazol, Clarithromycin |
VD-4415-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
7 |
Activ-Gra Compounds: Sildenafil |
VD-4408-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Chè chữa trĩ Compounds: Hoè giác, Phòng phong, Đương qui, Chỉ xác, Hoàng cầm, Địa du |
V769-H12-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Bangren 10 mg Compounds: SerratiopeptIDase |
VD-4409-07 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Hoạt huyết trung ương 1 Compounds: Cao đặc đinh lăng, cao bạch quả |
V770-H12-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |