
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clorfast 125 mg (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. LTD) Compounds: Cefaclor monohydrat |
VD-4399-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
2 |
Cefibiotic 200 (SXNQ của Unitex Tenamyd canada PVT. LTD) Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-4398-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
3 |
Cefibiotic 100 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. LTD) Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-4396-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
4 |
Cefibiotic 100 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT.Ltd) Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-4397-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
5 |
Clorfast 250 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. LTD) Compounds: Cefaclor monohydrat |
VD-4400-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
6 |
Medofalexin 500 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. LTD) Compounds: Cefalexin monohydrat |
VD-4404-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
7 |
Stomalugel P Compounds: Nhôm phosphat khô |
VD-4407-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
8 |
Drofaxin 500 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. LTD) Compounds: Cefadroxil monohydrat |
VD-4402-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
9 |
Ofleye Compounds: Ofloxacin |
VD-4405-07 | Công ty cổ phần Dược trung ương Medipharco | Số 8 Nguyễn Trường Tộ - P. Phước Vĩnh - TP. Huế |
10 |
Barivir 500 mg Compounds: Ribavirin |
VD-4430-07 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |