
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lopassi Compounds: Lá sen, lá vông, lạc tiên, tâm sen, bình vôi |
V763-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
2 |
Cảm mạo thông Compounds: Hoắc hương, tía tô, Bạch chỉ, bạch linh, đại phúc bì, thương truật,.. |
V762-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
3 |
Effalgin Compounds: Paracetamol |
VD-4355-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Tam thất bột Compounds: Bột tam thất |
V761-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Thiên Tân | Số 1 khu Lâm Sản - Trung Văn - Từ Liêm - Hà Nội |
5 |
K - Genlozin Compounds: Betamethason dipropionat, Clotrimazol, Gentamycin sulfat, Kẽm oxyd |
VD-4354-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
6 |
OP.Razol Compounds: Omeprazol 20mg/ viên |
VD-4350-07 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Viên tiêu thực Ganopan-G Compounds: Simethicon 125mg/ viên |
VD-4353-07 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Thuốc tiêu thực Ganopan-G Compounds: Simethicon 1,667g/ 25ml |
VD-4351-07 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Viên phong thấp Fengshi-OPC Compounds: Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất |
VD-4352-07 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Viên thanh nhiệt giải độc Cabovis Compounds: Ngưu hoàng, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Thạch cao, Borneol |
VD-4601-07 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |