
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Diclofenac 0,1% Compounds: Diclofenac natri |
VD-4364-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
2 |
Ginkomifa Compounds: Cao Bạch quả |
VD-4365-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
3 |
Nibisina Compounds: Nefopam hydroclorID |
VD-4360-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Polarvi 2 Compounds: Dexclorpheniramin maleat |
VD-4361-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Eneronal-C Compounds: Vitamin C, B1, B2, B5, B6, PP |
VD-4359-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Acetylcystein 200mg Compounds: Acetylcystein |
VD-4358-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Radaugyl Compounds: Spiramycin, MetronIDazol |
VD-4362-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Viegan-B Compounds: Cao diệp hạ châu, Cao nhân trần, Cao Cỏ nhọ nồi |
V766-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
9 |
Thuốc ho bổ phế Compounds: Bạch linh, Cát cánh, Ma hoàng, Mơ muối, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Bán hạ, Tang bạch bì, Bách bộ, Bạc hà, Thiên môn đông, Tinh dầu bạc hà |
V765-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
10 |
Cloramphenicol - 1000mg Compounds: Chloramphenicol |
VD-4356-07 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |