
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Axe brand Inhaler (SXNQ của Leung Kai Fook Medical CO. LTD) Compounds: Bạc hà tinh thể, Long não, TD. khuynh diệp |
VD-4481-07 | Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam | Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu |
2 |
Shinapril 5 mg Compounds: Enalapril maleat |
VD-4478-07 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
3 |
Tafoxone Compounds: Ceftriaxone sodium |
VD-4480-07 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
4 |
Vaslor 10 Compounds: Atorvastatin calci |
VD-4519-07 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Anvigest Compounds: Cam thảo, Hương phụ, Đại hồi, Hậu phác, Trần bì, Sài hồ, Mộc hương, Sa nhân, Chỉ xác, Bạch thược, Xuyên khung |
V779-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Xuân Quang | Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Tadaxan - 0,5mg Compounds: Dexamethason |
VD-4512-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Tadaxan - 0,5mg Compounds: Dexamethason |
VD-4514-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Smec-Meyer - 3g Compounds: Diosmectite |
VD-4510-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Tadaxan - 0,5mg Compounds: Dexamethason |
VD-4511-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
Fexostad 180 Compounds: Fexofenadin hydroclorID |
VD-4496-07 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |