
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cinnarizin 25 mg Compounds: Cinnarizin |
VD-4458-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Lubrex Extra Compounds: Glucosamin sulfat natri clorID, Natri chondroitin sulfat |
VD-4453-07 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
3 |
Bổ phế chỉ khái lộ Compounds: Bách bộ, mạch môn, bán hạ chế, cát cánh, bạch linh, ma hoàng, tỳ bà diệp, tang bạch bì, mơ muối, cam thảo, lá bạc hà, bạch phàn, tinh dầu bạc hà |
V776-H12-10 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
4 |
Hoạt huyết dưỡng não Compounds: Cao mềm đinh lăng, cao lá bạch quả |
V777-H12-10 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
5 |
SP SulpirIDe 50 mg Compounds: SulpirID |
VD-4479-07 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
6 |
OperoxolID 50 Compounds: Roxithromycin 50mg/ gói |
VD-4475-07 | Công ty Dược phẩm OPV | Saigon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TP.HCM (SX:Lô 27,đường 3A, KCN Biên Hoà II, Đồng Nai) |
7 |
GlimID 2 Compounds: GlimepirID 2mg/ viên |
VD-4470-07 | Công ty Dược phẩm OPV | Saigon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TP.HCM (SX:Lô 27,đường 3A, KCN Biên Hoà II, Đồng Nai) |
8 |
GlimID 4 Compounds: GlimepirID 4mg/ viên |
VD-4471-07 | Công ty Dược phẩm OPV | Saigon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TP.HCM (SX:Lô 27,đường 3A, KCN Biên Hoà II, Đồng Nai) |
9 |
Opecartrim Compounds: TrimetazIDin hydroclorID 20mg/ viên |
VD-4474-07 | Công ty Dược phẩm OPV | Saigon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TP.HCM (SX:Lô 27,đường 3A, KCN Biên Hoà II, Đồng Nai) |
10 |
Opecalcium plus Compounds: Calci gluconat, Vitamin D3 |
VD-4473-07 | Công ty Dược phẩm OPV | Saigon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TP.HCM (SX:Lô 27,đường 3A, KCN Biên Hoà II, Đồng Nai) |