
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nutrios Compounds: Calci carbonat, Cholecalciferol |
VD-4506-07 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Autrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Ausdant Compounds: Betacaroten 30%, dl-alpha tocopheryl acetat, Selen, acID ascorbic |
VD-4503-07 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Autrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
3 |
DializID - 80mg Compounds: GliclazIDe |
VD-4499-07 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Bổ khí thông huyết Compounds: Hoàng kỳ, đào nhân, hồng hoa, địa long, nhân sâm, xuyên khung, đương quy, xích thược, bạch thược |
VD-4498-07 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Reformin 500 Compounds: metformin hydroclorID |
VD-4500-07 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Reformin 850 Compounds: metformin hydroclorID |
VD-4501-07 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Vicenla - 100mg Compounds: Extractum Centellae asiaticae (Cao khô rau má) |
VD-4502-07 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
Fexostad 120 Compounds: Fexofenadin hydroclorID |
VD-4495-07 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Amlodipin Stada 5 mg Compounds: Amlodipin besylat |
VD-4493-07 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Zengesic Compounds: Paracetamol, Diclofenac natri |
VD-4497-07 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |