
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tiêu chảy Compounds: Gentamicin sulfat |
VD-4468-07 | Công ty Dược khoa | 13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội |
2 |
Mestein 200 mg Compounds: Acetyl cystein |
VD-4466-07 | Công ty Dược khoa | 13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội |
3 |
Pothap Compounds: Bột mã tiền chế, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Quế chi, Thương truật, Địa liền |
VD-4467-07 | Công ty Dược khoa | 13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội |
4 |
Dorocor 375 mg Compounds: Cefaclor monohydrat |
VD-4461-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Dolexus night Compounds: Paracetamol, Pseudoephedrin hydrochlorID, Chlorpheniramin maleat, Dextromethorphan hydrobromID |
VD-4459-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Simvastatin 20 mg Compounds: Simvastatin |
VD-4464-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Doliv 25 mg Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat |
VD-4460-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Omeprazol 20 mg Compounds: Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột |
VD-4463-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Cefaclor 250 mg Compounds: Cefaclor monohydrat |
VD-4457-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
10 |
FurosemID - 40mg Compounds: FurosemID |
VD-4451-07 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |