
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Phong tê thấp PV Compounds: Cao khô hỗn hợp (Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Đỗ trọng, Sinh địa..) |
V784-H12-10 | Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh | Tổ 22 - phường Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội |
2 |
Bisarolax Compounds: Bisacodyl |
VD-4521-07 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
3 |
Glufort 850 Compounds: Metformin HCl |
VD-4525-07 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
4 |
Levaster 10 Compounds: Atorvastatin calci |
VD-4527-07 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
5 |
Cadovers 4mg Compounds: Perindopril tert butylamin |
VD-4523-07 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
6 |
Cadovers 2mg Compounds: Perindopril tert butylamin |
VD-4522-07 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
7 |
Diclovat Compounds: Diclofenac natri |
VD-4524-07 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
8 |
Hạ sốt trẻ em Compounds: Cỏ nhọ nồi, cối xay, cỏ tranh, sài đất, kim ngân hoa, hạ khô thảo, hoè hoa, can khương |
V781-H12-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Hải Linh | 119 Nguyễn Trãi, Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
9 |
Vadavir Compounds: Lamivudin |
VD-4518-07 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Lampar Compounds: MosaprID citrat |
VD-4516-07 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |