
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vaslor 20 Compounds: Atorvastatin calci |
VD-4520-07 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Souzal Compounds: Rabeprazol sodium |
VD-4517-07 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
Testovim (Tráng dương bổ thận Xuân Quang) Compounds: Nhục thung dung, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Ngũ vị tử, Nhục quế, Sơn dược, Thạch hộc.. |
V780-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Xuân Quang | Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Dầu gió xanh hiệu quả núi Compounds: Tinh dầu bạc hà, menthol, methyl salicylat, long não, tinh dầu tràm, tinh dầu hoa hồng |
V778-H12-10 | Công ty TNHH Đông nam dược Trường Sơn | 159AB Lê Đại Hành, Phường 13, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Alpha chymotrypsin - 4,2mg Compounds: Chymotrypsin |
VD-4507-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Erythom - 250mg Compounds: Erythromycin ethyl succinat |
VD-4508-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Meyerbroxol - 30mg Compounds: Ambroxol hydroclorID |
VD-4509-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
TinIDazol - 500mg Compounds: TinIDazol |
VD-4515-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Tadaxan - 0,5mg Compounds: Dexamethason |
VD-4513-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
L-Bio Compounds: Lactobaccillus acIDophilus |
VD-4505-07 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Autrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |