
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gluvan 500mg/5mg Compounds: GlibenclamID, metformin hydrochlorIDe |
VD-4555-07 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
IDatril 10mg Compounds: ImIDapril hydrochlorIDe |
VD-4556-07 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Doginatil - 50mg Compounds: SulpirID |
VD-4549-07 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Glipiren - 2mg Compounds: GlimepirID |
VD-4544-07 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Usovita Compounds: AcID Ursodeoxycholic, thiamin nitrat, riboflavin |
VD-4546-07 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Lavenka Compounds: Bách bộ, Bối mẫu, Cam thảo, Cát cánh, Huyền sâm, Kim ngân hoa, Mạch môn, Tang bạch bì , Thiên môn, Trần bì |
V785-H12-10 | Công ty TNHH Hoàng Hương | Ba Hàng - xã Thanh Trì - huyện Thanh Trì - Hà Nội |
7 |
Sucrahasan Compounds: Sucralfat |
VD-4542-07 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
8 |
Haneuvit Compounds: Vitamin B1, B6, B12 |
VD-4536-07 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
9 |
Rosuvas Hasan 10 Compounds: Rosuvastatin calci |
VD-4541-07 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
10 |
Bihasal comp Compounds: Bisoprolol fumarat, HydroclorothiazID |
VD-4532-07 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |