
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
SpIDextan-5mg Compounds: Alimemazin tartrat |
VD-4665-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
2 |
Piroxicam-10mg Compounds: Piroxicam |
VD-4660-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
3 |
Polyclaxan Compounds: Chloramphenicol, Dexamethason, Naphazolin |
VD-4661-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
4 |
Diflox-15mg/5ml Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID |
VD-4649-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
5 |
Terpin-benzoat Compounds: Terpin hydrat, Natri benzoat |
VD-4666-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
6 |
Terpincodein Compounds: Terpin hydrat, Codein base |
VD-4669-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
7 |
Ditacke Compounds: Tắc kè, Đảng sâm, Huyết giác, Vỏ quýt, Tiểu hồi |
V812-H12-10 | Công ty cổ phần dược liệu TW2. | 124/59 Xóm Đất, phường 8, quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Glumevan 2 Compounds: GlimepirID |
VD-4636-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Glumeca 100 Compounds: Acarbose |
VD-4634-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Thymodin - 80mg Compounds: Thymomodulin |
VD-4628-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |