
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cadimin Compounds: Citamin C, B1, B2, PP, B5, B6, E, B12, biotin, acID folic, kẽm, đồng |
VD-4683-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Cadicefaclor - 250mg Compounds: Cefaclor |
VD-4680-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Decolic Compounds: Trimebutin maleat |
VD-4677-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Camphona 10% Compounds: Natri camphosulfonat |
VD-4676-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Spasless Compounds: Phloroglucinol dihydrat, trimethyl phloroglucinol |
VD-4679-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Nady-Spasmyl Compounds: Simethicon, alverin citrat |
VD-4673-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Nadystar Compounds: Menthol, Camphor, Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu trắng, tinh dầu Quế |
V816-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Naroxol-30mg Compounds: Ambroxol |
VD-4674-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Erythromycin 500mg Compounds: Erythromycin stearat |
VD-4652-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
10 |
Vitamin B1-50mg Compounds: Thiamin nitrat |
VD-4672-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |