Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Terpincodein | |
| Tên thương mại | Terpincodein |
| Hợp chất | Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 5 mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-20157-13 |
| DOT | 143 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
| Địa chỉ NSX | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 414/QĐ-QLD |

