
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Terpincodein Compounds: Terpin hydrat, Codein Phosphat |
VD-4668-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
2 |
Silfuron Compounds: Betamethason dipropionat, Clotrimazol, Gentamycin sulfat |
VD-4662-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
3 |
Diorixede-210mg Compounds: Diiodo hydroxyquinolein |
VD-4650-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
4 |
Acepron 80mg Compounds: Paracetamol |
VD-4693-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Cloramphenicol 250mg Compounds: Chloramphenicol |
VD-4696-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Paracetamol 325 Compounds: Paracetamol |
VD-4678-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Smicfa-3g Compounds: Dioctahedral Smectit |
VD-4663-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
8 |
Aspirin pH8 Compounds: AcID acetyl salicylic |
VD-4645-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
9 |
Maiicaphami-0,1%w/v Compounds: AcID boric |
VD-4654-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
10 |
Micfaso Compounds: Campho bromID, Xanh methylen |
VD-4657-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |