
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Kool Burst Daytime (SXNQ của Advanced Pharmaceutical Services - Mỹ) Compounds: Acetaminophen, Phenylephrine HCl, Guaifenesin |
VD-4626-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
Desick - 50mg Compounds: Dimenhydrinat |
VD-4625-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
3 |
Kool Burst nighttime (SXNQ của Advanced Pharmaceutical Services - Mỹ) Compounds: Acetaminophen, Dextromethorphan, Phenylephrin, Clorphemiramin |
VD-4627-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Cloramphenicol - 250mg Compounds: Cloramphenicol |
VD-4624-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Cinarizin - 25mg Compounds: Cinarizin |
VD-4623-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
9 Vitamin Compounds: Vitamin A, D3, E, PP, C, B1, B2, B6, L-lysin, AcID folic |
VD-4622-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Hà thủ ô Compounds: Cao đặc Hà thủ ô đỏ |
V808-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
8 |
Hoàn thập toàn đại bổ Compounds: Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Đương qui, Bạch thược, Xuyên khung, Hoàng kỳ, đỗ trọng, liên nhục... |
V809-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
9 |
Nhân sâm tam thất Compounds: Nhân sâm, Tam thất |
V810-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
10 |
Hà thủ ô Compounds: Cao đặc hà thủ ô |
V807-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |