
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Acepron 500 (mầu xanh) Compounds: Paracetamol |
VD-4692-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Fahado - 500mg Compounds: Paracetamol |
VD-4715-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
3 |
Phấn thoa da NadyROSA Compounds: kẽm oxyd, acID boric, titan dioxyd |
VD-4675-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Domag Compounds: Paracetamol, Chlorpheniramin maleat |
VD-4699-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Triselan Compounds: Diếp cá, Hoè hoa, Kim ngân hoa, Sinh địa, Hoàng liên, Đương quy, Thăng ma, Chỉ xác, Trắc bách diệp, Cam thảo |
V815-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
DiazIDe 80 Compounds: GliclazID |
VD-4698-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Nootripam 800 Compounds: Piracetam |
VD-4701-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
SulpirID 50mg Compounds: SulpirID |
VD-4703-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Nootripam 400 Compounds: Piracetam |
VD-4700-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Acepron 500 (màu trắng) Compounds: Paracetamol |
VD-4689-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |