LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Doheath

Compounds: Vitamin A, D3, C, B1, B2, B5, B6, PP..

VD-4907-08 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
2

Dopromin

Compounds: Vitamin A, D3, C, B2, B2, B5, B6, PP, B12..

VD-4916-08 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
3

Dovalde

Compounds: Paracetamol, Clorpheniramin maleat, Pseudoephedrin hydroclorID

VD-4920-08 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
4

Donaxib 5

Compounds: Risedronat natri

VD-4914-08 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
5

Simeospasomil

Compounds: Alverin citrat, simethicon

VD-4923-08 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
6

PymeAzi 250

Compounds: Azithromycin dihydrat

VD-4895-08 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
7

Pyme Fucan

Compounds: Fluconazol

VD-4893-08 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
8

Paracold Extra

Compounds: Paracetamol, cafein

VD-5084-08 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
9

Broncocef 508

Compounds: Cephalexin monohydrate, bromhexin hydrochlorIDe

VD-4886-08 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
10

Medisolone 4mg

Compounds: Methylprednisolon

VD-4926-08 Công ty cổ phần SPM Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM