
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Obelix Compounds: Dihydroartemisinin, piperaquin phosphat |
VD-4934-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
2 |
Ciprofloxacin 0,3% Compounds: Ciprofloxacin |
VD-4932-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
3 |
Losapin 100 Compounds: Losartan kali |
VD-4924-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Zerocold day Compounds: Acetaminophen, Guaifenesin, Pseudoephedrin HCl, Dextromethorphan HBr |
VD-4930-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
5 |
Zerocold night Compounds: Acetaminophen, Guaifenesin, Pseudoephedrin HCl, Dextromethorphan HBr |
VD-4931-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
6 |
Doflu Compounds: Acetaminophen, Clorpheniramin maleat, Dextromethorphan hydrobromID |
VD-4904-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Denilac Compounds: Acetaminophen, loratadin, dextromethorphan |
VD-4900-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Colchicine 1 mg Compounds: Colchicin |
VD-4899-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Dofaxim 300 mg Compounds: Clindamycin |
VD-4903-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Domingo Compounds: Vitamin A, D3, C, E, B1, B2, B5, B6, PP.. |
VD-4910-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |