
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ginkotin Compounds: Cao khô Ginkgo biloba, cao khô Ginseng, troxerutin |
VD-4968-08 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Nitrostad retard 2,5 Compounds: Nitroglycerin dạng vi hạt tác dụng chậm |
VD-4961-08 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Rabestad 10 Compounds: Rabeprazol sodium |
VD-4962-08 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Neutrivit 5000 Compounds: Vita min B1, Vitamin B6, Vitamin B12 |
VD-4958-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
5 |
Taforoxim Compounds: Cefuroxime sodium |
VD-4950-08 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
6 |
LipIDcare 100 Compounds: Fenofibrat |
VD-4946-08 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
7 |
Oresol 27,9 gam Compounds: Glucoose khan, Natri clorID, Kali clorID, Trisodium citrat |
VD-4944-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Dobenzic 3 mg Compounds: DibencozID |
VD-4939-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Tranocin Compounds: Triamcinolon, Neomycin |
VD-4937-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
10 |
Sambagold Compounds: Chloramphenicol, Dexamethason, Naphazolin |
VD-4935-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |