
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
BIDisamin 250 Compounds: D-glucosamin sulfat |
VD-4955-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
2 |
BIDizym Compounds: Vitamin B1, B2, B6, B5, B12, PP, C |
VD-4956-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
3 |
Magnesium-B6 Compounds: Magnesium lactat dihydrat, PirIDoxin hydroclorID |
VD-4957-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
4 |
AugbIDil Compounds: Amoxicilin natri, kali clavulanat |
VD-4954-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
5 |
LipIDcare 300 mg Compounds: Fenofibrat |
VD-4947-08 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
6 |
CefnID Compounds: Cephradin |
VD-4945-08 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
7 |
Tafodim Compounds: CeftazIDim pentahydrat |
VD-4949-08 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
8 |
Tapezone Compounds: Cefoperazone sodium |
VD-4953-08 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
9 |
Tafotaxim Compounds: Cefotaxime sodium |
VD-4951-08 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
10 |
Tafobac Compounds: Cefoperazon, Sulbactam |
VD-4948-08 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |