
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tirastam 500 Compounds: Levetiracetam |
VD-5210-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Arginin PMP 500 mg Compounds: L-Arginin hydroclorID |
VD-5205-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Glucosamin 500 Compounds: Glucosamin sulfat natri clorID |
VD-5209-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Cefixim MKP 200 Compounds: Cefixim |
VD-5201-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Methionin 250mg Compounds: Methionin |
VD-5202-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cefixim MKP 100 Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-5200-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Ampicillin trihydrate Compounds: Ampicilin trihydrat |
VD-5199-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Piracetam 1g/5ml Compounds: Piracetam |
VD-5193-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Vitamin B12 500mcg/1ml Compounds: Cyanocobalamin |
VD-5196-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
Diclofenac 75mg/3ml Compounds: Diclofenac natri |
VD-5185-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |