
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lincomycin 600mg Compounds: Lincomycin |
VD-5188-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Vitamin B12 1000mcg/1ml Compounds: Cyanocobalamin |
VD-5195-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Vitamin B6 100mg/1ml Compounds: PyrIDoxin hydroclorID |
VD-5197-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Nước cất -5ml Compounds: Nước cất |
VD-5190-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
Ofloxacin 0,3% Compounds: Ofloxacin |
VD-5192-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
6 |
Novocain 3% Compounds: Procain hydroclorID |
VD-5191-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
7 |
Nhân sâm Compounds: Cao nhân sâm |
VD-5184-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Domitazol Compounds: Bột malva, Campho monobromID, xanh methylen |
VD-5226-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Thiên vương bổ tâm đan Compounds: Đan sâm, huyền sâm, đương quy, viễn chí, toan táo nhân, đảng sâm, bá tử nhân, bạch linh, cát cánh, ngũ vị tử, cam thảo, mạch môn đông, thiên môn đông, địa hoàng, chu sa |
V853-H12-10 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
10 |
Mypara 325 Compounds: Paracetamol |
VD-5217-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |