
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Neutrifore Compounds: Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12 |
VD-5234-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
2 |
Ciprofloxacin 0,3% Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID |
VD-5231-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
3 |
Magnesi sulfat 15% Compounds: Magnesi sulfat |
VD-5233-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
4 |
Kali clorID 10% Compounds: Kali clorID |
VD-5232-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
5 |
Viramol 300 (300mg/2ml) Compounds: Paracetamol |
VD-5236-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
6 |
Dolexus day Compounds: Paracetamol, Guaifenesin, Pseudoephedrin hydrochlorID, Dextromethorphan hydrobromID |
VD-5224-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Domenat 400 IU Compounds: D- alpha tocopheryl acetat |
VD-5225-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Joliecrem Compounds: CetrimID, chlorhexIDin digluconat |
VD-5220-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
9 |
Nước mắt nhân tạo Traphaeyes - 0,3% Compounds: Hydroxypropyl methylcellulose |
VD-5221-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
10 |
Norfloxacin 0,3% Compounds: Norfloxacin |
VD-5222-08 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |