LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Cadifradin 500mg Compounds: Cefradin khan 500mg |
VD-5890-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 2 |
CadIDroxyl 500 Compounds: Cephadroxil 500mg |
VD-5889-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 3 |
Cadirogyn Compounds: Spiramycin 750.000IU, MetronIDazole 125mg |
VD-5892-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 4 |
Caditadin 10mg Compounds: Loratadin 10mg |
VD-5894-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 5 |
Cadicefaclor 125mg Compounds: Cefaclor 125mg |
VD-5975-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 6 |
Caditrivit Compounds: Vitamin B1 125mg, Vitamin B6 125mg, Vitamin B12 125mcg |
VD-5896-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 7 |
Viên mật nghệ Compounds: Bột nghệ, Mật ong |
V930-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm CALAPHARCO | Quốc lộ 1 - Khu IV - Thị trấn Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang |
| 8 |
Hemofolic Compounds: Sắt fumarat 200mg; acID folic 1mg |
VD-5885-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
| 9 |
Corbiocine Compounds: Cloramphenicol 2%; dexamethason acetat 0,5%; dầu mù u 5% |
VD-5873-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 10 |
Paracetamol 0,3g Compounds: Paracetamol 300mg |
VD-5880-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |

