LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Poly-niax Compounds: Neomycin sulfat 32500IU; Naphazolin nitrat 2,5mg; Dexamethason natri phosphat 2,5mg |
VD-5881-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 2 |
Magnesium -B6 Compounds: Magneesium lactate dihydrat 470mg; pyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-5877-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 3 |
Alphachymotrypsin Compounds: Alphachymotrypsin 4,2mg |
VD-5870-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 4 |
Cenicorex 200mg Compounds: Celecoxib 200mg |
VD-5872-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 5 |
Iratac Compounds: Ibuprofen 200mg |
VD-5875-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 6 |
Paracetamol 0,3g Compounds: Paracetamol 300mg |
VD-5879-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 7 |
Cadifixim 100mg Compounds: Cefixim khan 100mg |
VD-5974-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 8 |
Dermpysone Compounds: Ketoconazol 0,1g; Neomycin sulfat 17.000IU |
VD-5874-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 9 |
Đau răng con chim Compounds: Đại hồi, Quế chi, Xuyên khung, Thương truật, Hoàng bá, Tế tân, Đương quy, Phòng phong, Bạch chỉ, Đinh hương, Thăng ma… |
V931-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội |
| 10 |
Latazen 5mg Compounds: SerratiopeptIDase 5mg |
VD-5868-08 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |

