
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bavegan Compounds: Cao đặc Actisô 100mg, bột Bìm bịp 75mg, cao Biển súc 75mg |
VD-6043-08 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
2 |
Vastec Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg |
VD-5865-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Hazin 125 Compounds: Cefuroxim acetil 150mg (tương đương 125mg cefuroxim) |
VD-5863-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Anomin hair Compounds: L-cystin 500mg; Vitamin B6 2mg, biotin 200mcg |
VD-5858-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Glirit 500mg/2,5mg Compounds: Metformin HCl 500mg, GlibenclamID 2,5mg |
VD-5860-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Taginba Plus Compounds: Cao bạch quả, magnesi oxyd, vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-5864-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Glumeben Compounds: GlibenclamIDe 5mg |
VD-5862-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Arnion Compounds: Sulbutiamin 200mg |
VD-5859-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Supewitmin Compounds: Calci gluconat, Vitamin D3, E, C, Mg, Kẽm |
VD-5857-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
10 |
Sáng mắt Compounds: Thục địa, bột Hoài sơn, bột Đương qui, cao đặc Trạch tả, cao đặc Hà thủ ô đỏ, cao đặc Thảo quyết minh, cao đặc Cúc hoa, cao đặc Hạ khô thảo |
V927-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |