Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cadirogyn | |
| Tên thương mại | Cadirogyn |
| Hợp chất | Spiramycin 750.000IU, MetronIDazole 125mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-5892-08 |
| DOT | 111 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ |
| Địa chỉ NSX | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 08/18/2008 00:00:00 |
| Số Quyết định | 179/QĐ-QLD |

