
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Secluren Compounds: Bột rotundin 50mg; cao đặc lạc tiên 25mg; cao đặc tâm sen 10mg |
VD-5882-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
2 |
Alphaton-G Compounds: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, C, B12, PP, acID Folic, Calci, Sắt, Kẽm, Đồng, Magnesi, Mangan |
VD-5904-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
3 |
Coxwin 200 Compounds: Celecoxib 200mg |
VD-5902-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
GlimepirID Vpc 2 Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-5903-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
RovalID 1.5 M.I.U Compounds: Spiramycin 1.500.000 IU |
VD-5900-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Corfalex 250 Compounds: Cephalexin khan 250mg |
VD-5897-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
RovalID 3 M.I.U Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU |
VD-5901-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
CadIDroxyl 250 Compounds: Cephadroxil 250mg |
VD-5888-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Cadimin C 75mg Compounds: Vitamin C 75mg |
VD-5891-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Corfarlex 500 Compounds: Cephalexin khan 500mg |
VD-5898-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |