LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Ytecogesic

Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; PyrIDoxin hydroclorID 5 mg

VD-18269-13 Cty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam
2

Tendirazol

Compounds: Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 8,5%) 20 mg

VD-18268-13 Cty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam
3

Tendipoxim 50

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

VD-18267-13 Cty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam
4

SV-Cefta

Compounds: CeftazIDim (dưới dạng ceftazIDime Buffered) 1 g

VD-18266-13 Cty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam
5

Cadismectite

Compounds: Dioctahedral Smectite 3g

VD-18264-13 Cty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam
6

Cadineuron

Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; PyrIDoxin hydroclorID 5 mg

VD-18263-13 Cty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam
7

Cadigesic 325 mg

Compounds: Paracetamol 325 mg

VD-18262-13 Cty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam
8

Tenoxicam Boston

Compounds: Tenoxicam 20mg

VD-18260-13 Cty CPDP Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
9

Vasebos

Compounds: Valsartan 80mg

VD-18261-13 Cty CPDP Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
10

Molingas

Compounds: Lansoprazol (dưới dạng lansop2razol pellet 8,5%) 30mg; DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10mg

VD-18259-13 Cty CPDP Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam