1 |
pms - Opxil 250 mg
Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
|
VD-18298-13 |
Cty CPDP IMEXPHARM |
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
2 |
Amoxicilin 250mg
Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 250mg
|
VD-18308-13 |
Cty CPDP Minh Dân |
Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam |
3 |
pms - Opxil 250 mg
Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
|
VD-18299-13 |
Cty CPDP IMEXPHARM |
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
4 |
pms - Opxil 250 mg
Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
|
VD-18297-13 |
Cty CPDP IMEXPHARM |
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
5 |
pms - Moprazol
Compounds: Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20 mg
|
VD-18296-13 |
Cty CPDP IMEXPHARM |
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
6 |
Visoftgel
Compounds: Lysin hydroclorID; Vitamin B1; Vitamin B2 (Riboflavin); Vitamin B6; Vitamin PP (NicotiamID); Vitamin E; Calci glycerophosphat; AcID glycerophosphoric
|
VD-18295-13 |
Cty CPDP Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Usaneton
Compounds: Cao bạch quả; Vitamin A; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin C; Vitamin D3; Vitamin E; Vitamin B12; Vitamin PP; AcID Folic
|
VD-18294-13 |
Cty CPDP Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Rogyllaf
Compounds: Acetylspiramycin 100 mg; MetronIDazol 125 mg
|
VD-18291-13 |
Cty CPDP Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
9 |
Polyclox
Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin Natri) 250 mg
|
VD-18290-13 |
Cty CPDP Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Lysroten
Compounds: PyrIDoxin HCl); Vitamin B12; Vitamin D3 (Cholecalciferol); Lysin hydroclorID; Magnesi gluconat; Calci glycerophosphat; Sắt sulfat
|
VD-18289-13 |
Cty CPDP Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |