
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cephalexin 250mg Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
VD-18311-13 | Cty CPDP Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam |
2 |
Ampicilin 500mg Compounds: Ampicillin (dưới dạng ampicillin trihydrat) 500mg |
VD-18310-13 | Cty CPDP Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam |
3 |
Amoxicilin 250mg/ 5ml Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 250mg/ 5ml |
VD-18309-13 | Cty CPDP Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam |
4 |
Dogtapine Compounds: SulpirIDe 50mg |
VD-18306-13 | Cty CPDP Khánh Hoà | 82 Thống Nhât, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam |
5 |
pms - Pharmox 500 mg Compounds: Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg |
VD-18305-13 | Cty CPDP IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
6 |
pms - Pharmox 500 mg Compounds: Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg |
VD-18304-13 | Cty CPDP IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
7 |
pms - Pharmox 250 mg Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250 mg |
VD-18302-13 | Cty CPDP IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
8 |
pms - Pharmox 250 mg Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
VD-18301-13 | Cty CPDP IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
9 |
pms - Pharmox 250 mg Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250 mg |
VD-18303-13 | Cty CPDP IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
10 |
pms - Opxil 500 mg Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
VD-18300-13 | Cty CPDP IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |