
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bolivernew Compounds: L-Ornithin L-Aspartat |
VD-18280-13 | Cty CPDP Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Babycanyl Compounds: Terbutalin sulfat 1,5 mg/5 ml; Guaifenesin 66,5 mg/5 ml |
VD-18278-13 | Cty CPDP Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Dutixim 100 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-18265-13 | Cty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam |
4 |
Piracetam 800 mg Compounds: Piracetam 800mg |
VD-18277-13 | Cty CPDP Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam |
5 |
Piracetam 400 mg Compounds: Piracetam 400mg |
VD-18276-13 | Cty CPDP Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam |
6 |
Tyrotab Compounds: Tyrothricin 1mg; Tetracain hydroclorID 0,1mg |
VD-18275-13 | Cty CPDP dược liệu Pharmedic | 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Sulfar Compounds: SulfanilamID 2,4g |
VD-18274-13 | Cty CPDP dược liệu Pharmedic | 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-18271-13 | Cty CPDP Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
9 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-18272-13 | Cty CPDP Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
10 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-18270-13 | Cty CPDP Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |