
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Tendipoxim 50 | |
Tên thương mại | Tendipoxim 50 |
Hợp chất | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg |
QDDG | Hộp 10 gói x 3g |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-18267-13 |
DOT | 138 |
Tên Nhà SX | Cty TNHH US pharma USA |
Địa chỉ NSX | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam |
Ngày cấp | 08/01/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | số 08/QĐ-QLD |