
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Orbrexol 5,58 g Compounds: Glucose monohydrate; Natri clorID; Natri citrat dihydrat; Kali clorID |
VD-18339-13 | Cty CPDP Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Tufsine 100 Compounds: Acetylcystein 100mg |
VD-18349-13 | Cty CPDP Sa Vi. (Savipharm J.S.C) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam |
3 |
Orbrexol 27,9 g Compounds: Glucose monohydrate; Natri clorID; Natri citrat dihydrat; Kali clorID |
VD-18338-13 | Cty CPDP Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Alzocalm 0,5 Compounds: Clonazepam 0,5mg |
VD-18326-13 | Cty CPDP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam |
5 |
Usolin plus Compounds: AcID ursodeoxycholic; thiamin mononitrat, riboflavin |
VD-18337-13 | Cty CPDP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam |
6 |
Trinopast Compounds: Pregabalin 75mg |
VD-18336-13 | Cty CPDP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam |
7 |
Opezepam 2,0 Compounds: Clonazepam 2mg |
VD-18335-13 | Cty CPDP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam |
8 |
Opelirin Compounds: Pregabalin 75mg |
VD-18333-13 | Cty CPDP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam |
9 |
Opezepam 1,0 Compounds: Clonazepam 1mg |
VD-18334-13 | Cty CPDP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam |
10 |
New AMERHINO Compounds: Phenylephrin HCl 5mg; Loratadin 5 mg |
VD-18331-13 | Cty CPDP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam |